--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nồng độ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nồng độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nồng độ
+
(hóa học) Concentration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nồng độ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nồng độ"
:
nàng hầu
nặng hơi
nâng cao
nâng cốc
nâng giấc
nhang khói
nhặng xị
nhung kẻ
nhung y
những ai
more...
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
nồng độ
:
(hóa học) Concentration
+
bomb-sight
:
máy ngắm (để) ném bom
+
kềnh càng
:
Bulky, cumbrous, lying in the wayĐồ đạc kềnh càngBulky furnitureSao để các thứ kềnh càng như thế nàyWhy have you left things lying in the way like that
+
bạo phổi
:
Audacious in deeds and wordsăn nói bạo phổito be audacious in speechanh ta làm việc đó kể cũng bạo phổiit was rather cool of him to do that
+
curie
:
Marie Curie - nhà hóa học nổi tiếng người Pháp, người đã đoạt hai giải Nobel cho sự khám phá ra chất phóng xạ, radium và polonium